Có 2 kết quả:
拨款 bō kuǎn ㄅㄛ ㄎㄨㄢˇ • 撥款 bō kuǎn ㄅㄛ ㄎㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cấp vốn, chi tiền, cấp tiền
Từ điển Trung-Anh
(1) to allocate funds
(2) appropriation
(2) appropriation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cấp vốn, chi tiền, cấp tiền
Từ điển Trung-Anh
(1) to allocate funds
(2) appropriation
(2) appropriation
Bình luận 0